Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
writing materials
|
writing materials
writing materials (n)
stationery, writing implements, pen and paper, writing paper, notepaper, notebook, notepad, envelopes, pencils, ink